Chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị gram/giây [g/s]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
gram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/giây
kilôgram/ngày [kg/d] | gram/giây [g/s] |
---|---|
0.01 kg/d | 0.000116 g/s |
0.10 kg/d | 0.001157 g/s |
1 kg/d | 0.0116 g/s |
2 kg/d | 0.0231 g/s |
3 kg/d | 0.0347 g/s |
5 kg/d | 0.0579 g/s |
10 kg/d | 0.1157 g/s |
20 kg/d | 0.2315 g/s |
50 kg/d | 0.5787 g/s |
100 kg/d | 1.16 g/s |
1000 kg/d | 11.57 g/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/giây
1 kg/d = 0.011574 g/s
1 g/s = 86.40 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to g/s:
15 kg/d = 15 × 0.011574 g/s = 0.173612 g/s