Chuyển đổi kilôgram/ngày sang gigagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị gigagram/giây [Gg/s]
kilôgram/ngày [kg/d]
gigagram/giây [Gg/s]

kilôgram/ngày

Định nghĩa:

gigagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang gigagram/giây

kilôgram/ngày [kg/d] gigagram/giây [Gg/s]
0.01 kg/d 0.000000 Gg/s
0.10 kg/d 0.000000 Gg/s
1 kg/d 0.000000 Gg/s
2 kg/d 0.000000 Gg/s
3 kg/d 0.000000 Gg/s
5 kg/d 0.000000 Gg/s
10 kg/d 0.000000 Gg/s
20 kg/d 0.000000 Gg/s
50 kg/d 0.000000 Gg/s
100 kg/d 0.000000 Gg/s
1000 kg/d 0.000000 Gg/s

Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang gigagram/giây

1 kg/d = 0.000000 Gg/s

1 Gg/s = 86399806464 kg/d

Ví dụ

Convert 15 kg/d to Gg/s:
15 kg/d = 15 × 0.000000 Gg/s = 0.000000 Gg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến