Chuyển đổi kilôgram/ngày sang teragram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị teragram/giây [Tg/s]
kilôgram/ngày [kg/d]
teragram/giây [Tg/s]

kilôgram/ngày

Định nghĩa:

teragram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang teragram/giây

kilôgram/ngày [kg/d] teragram/giây [Tg/s]
0.01 kg/d 0.000000 Tg/s
0.10 kg/d 0.000000 Tg/s
1 kg/d 0.000000 Tg/s
2 kg/d 0.000000 Tg/s
3 kg/d 0.000000 Tg/s
5 kg/d 0.000000 Tg/s
10 kg/d 0.000000 Tg/s
20 kg/d 0.000000 Tg/s
50 kg/d 0.000000 Tg/s
100 kg/d 0.000000 Tg/s
1000 kg/d 0.000000 Tg/s

Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang teragram/giây

1 kg/d = 0.000000 Tg/s

1 Tg/s = 86399806464434 kg/d

Ví dụ

Convert 15 kg/d to Tg/s:
15 kg/d = 15 × 0.000000 Tg/s = 0.000000 Tg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến