Chuyển đổi kilôgram/ngày sang kilôgram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị kilôgram/phút [kg/min]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
kilôgram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang kilôgram/phút
| kilôgram/ngày [kg/d] | kilôgram/phút [kg/min] |
|---|---|
| 0.01 kg/d | 0.000007 kg/min |
| 0.10 kg/d | 0.000069 kg/min |
| 1 kg/d | 0.000694 kg/min |
| 2 kg/d | 0.001389 kg/min |
| 3 kg/d | 0.002083 kg/min |
| 5 kg/d | 0.003472 kg/min |
| 10 kg/d | 0.006944 kg/min |
| 20 kg/d | 0.0139 kg/min |
| 50 kg/d | 0.0347 kg/min |
| 100 kg/d | 0.0694 kg/min |
| 1000 kg/d | 0.6944 kg/min |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang kilôgram/phút
1 kg/d = 0.000694 kg/min
1 kg/min = 1440 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to kg/min:
15 kg/d = 15 × 0.000694 kg/min = 0.010417 kg/min