Chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị gram/giờ [g/h]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
gram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/giờ
kilôgram/ngày [kg/d] | gram/giờ [g/h] |
---|---|
0.01 kg/d | 0.4167 g/h |
0.10 kg/d | 4.17 g/h |
1 kg/d | 41.67 g/h |
2 kg/d | 83.33 g/h |
3 kg/d | 125.00 g/h |
5 kg/d | 208.33 g/h |
10 kg/d | 416.67 g/h |
20 kg/d | 833.34 g/h |
50 kg/d | 2083 g/h |
100 kg/d | 4167 g/h |
1000 kg/d | 41667 g/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang gram/giờ
1 kg/d = 41.67 g/h
1 g/h = 0.024000 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to g/h:
15 kg/d = 15 × 41.67 g/h = 625.00 g/h