Chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/ngày [kg/d] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/ngày
| kilôgram/ngày [kg/d] | pound/ngày [lb/d] |
|---|---|
| 0.01 kg/d | 0.0220 lb/d |
| 0.10 kg/d | 0.2205 lb/d |
| 1 kg/d | 2.20 lb/d |
| 2 kg/d | 4.41 lb/d |
| 3 kg/d | 6.61 lb/d |
| 5 kg/d | 11.02 lb/d |
| 10 kg/d | 22.05 lb/d |
| 20 kg/d | 44.09 lb/d |
| 50 kg/d | 110.23 lb/d |
| 100 kg/d | 220.46 lb/d |
| 1000 kg/d | 2205 lb/d |
Cách chuyển đổi kilôgram/ngày sang pound/ngày
1 kg/d = 2.20 lb/d
1 lb/d = 0.453591 kg/d
Ví dụ
Convert 15 kg/d to lb/d:
15 kg/d = 15 × 2.20 lb/d = 33.07 lb/d