Chuyển đổi mililít/ngày sang ounce (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mililít/ngày
Định nghĩa:
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang ounce (Anh)/giờ
mililít/ngày [mL/d] | ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] |
---|---|
0.01 mL/d | 0.000015 oz (UK)/h |
0.10 mL/d | 0.000147 oz (UK)/h |
1 mL/d | 0.001466 oz (UK)/h |
2 mL/d | 0.002933 oz (UK)/h |
3 mL/d | 0.004399 oz (UK)/h |
5 mL/d | 0.007332 oz (UK)/h |
10 mL/d | 0.0147 oz (UK)/h |
20 mL/d | 0.0293 oz (UK)/h |
50 mL/d | 0.0733 oz (UK)/h |
100 mL/d | 0.1466 oz (UK)/h |
1000 mL/d | 1.47 oz (UK)/h |
Cách chuyển đổi mililít/ngày sang ounce (Anh)/giờ
1 mL/d = 0.001466 oz (UK)/h
1 oz (UK)/h = 681.91 mL/d
Ví dụ
Convert 15 mL/d to oz (UK)/h:
15 mL/d = 15 × 0.001466 oz (UK)/h = 0.021997 oz (UK)/h