Chuyển đổi mililít/ngày sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
mililít/ngày [mL/d]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

mililít/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang acre-feet/năm

mililít/ngày [mL/d] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 mL/d 0.000000 ac*ft/y
0.10 mL/d 0.000000 ac*ft/y
1 mL/d 0.000000 ac*ft/y
2 mL/d 0.000001 ac*ft/y
3 mL/d 0.000001 ac*ft/y
5 mL/d 0.000001 ac*ft/y
10 mL/d 0.000003 ac*ft/y
20 mL/d 0.000006 ac*ft/y
50 mL/d 0.000015 ac*ft/y
100 mL/d 0.000030 ac*ft/y
1000 mL/d 0.000296 ac*ft/y

Cách chuyển đổi mililít/ngày sang acre-feet/năm

1 mL/d = 0.000000 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 3379415 mL/d

Ví dụ

Convert 15 mL/d to ac*ft/y:
15 mL/d = 15 × 0.000000 ac*ft/y = 0.000004 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác