Chuyển đổi mililít/ngày sang ounce/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị ounce/phút [oz/min]
mililít/ngày [mL/d]
ounce/phút [oz/min]

mililít/ngày

Định nghĩa:

ounce/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang ounce/phút

mililít/ngày [mL/d] ounce/phút [oz/min]
0.01 mL/d 0.000000 oz/min
0.10 mL/d 0.000002 oz/min
1 mL/d 0.000023 oz/min
2 mL/d 0.000047 oz/min
3 mL/d 0.000070 oz/min
5 mL/d 0.000117 oz/min
10 mL/d 0.000235 oz/min
20 mL/d 0.000470 oz/min
50 mL/d 0.001174 oz/min
100 mL/d 0.002348 oz/min
1000 mL/d 0.0235 oz/min

Cách chuyển đổi mililít/ngày sang ounce/phút

1 mL/d = 0.000023 oz/min

1 oz/min = 42586 mL/d

Ví dụ

Convert 15 mL/d to oz/min:
15 mL/d = 15 × 0.000023 oz/min = 0.000352 oz/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác