Chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mililít/ngày [mL/d]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

mililít/ngày

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/ngày

mililít/ngày [mL/d] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 mL/d 0.000002 gal (UK)/d
0.10 mL/d 0.000022 gal (UK)/d
1 mL/d 0.000220 gal (UK)/d
2 mL/d 0.000440 gal (UK)/d
3 mL/d 0.000660 gal (UK)/d
5 mL/d 0.001100 gal (UK)/d
10 mL/d 0.002200 gal (UK)/d
20 mL/d 0.004399 gal (UK)/d
50 mL/d 0.0110 gal (UK)/d
100 mL/d 0.0220 gal (UK)/d
1000 mL/d 0.2200 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/ngày

1 mL/d = 0.000220 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 4546 mL/d

Ví dụ

Convert 15 mL/d to gal (UK)/d:
15 mL/d = 15 × 0.000220 gal (UK)/d = 0.003300 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác