Chuyển đổi mililít/ngày sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
mililít/ngày
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang yard khối/giờ
| mililít/ngày [mL/d] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
|---|---|
| 0.01 mL/d | 0.000000 yd^3/h |
| 0.10 mL/d | 0.000000 yd^3/h |
| 1 mL/d | 0.000000 yd^3/h |
| 2 mL/d | 0.000000 yd^3/h |
| 3 mL/d | 0.000000 yd^3/h |
| 5 mL/d | 0.000000 yd^3/h |
| 10 mL/d | 0.000001 yd^3/h |
| 20 mL/d | 0.000001 yd^3/h |
| 50 mL/d | 0.000003 yd^3/h |
| 100 mL/d | 0.000005 yd^3/h |
| 1000 mL/d | 0.000054 yd^3/h |
Cách chuyển đổi mililít/ngày sang yard khối/giờ
1 mL/d = 0.000000 yd^3/h
1 yd^3/h = 18349312 mL/d
Ví dụ
Convert 15 mL/d to yd^3/h:
15 mL/d = 15 × 0.000000 yd^3/h = 0.000001 yd^3/h