Chuyển đổi mililít/ngày sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
mililít/ngày
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang mét khối/giờ
| mililít/ngày [mL/d] | mét khối/giờ [m^3/h] |
|---|---|
| 0.01 mL/d | 0.000000 m^3/h |
| 0.10 mL/d | 0.000000 m^3/h |
| 1 mL/d | 0.000000 m^3/h |
| 2 mL/d | 0.000000 m^3/h |
| 3 mL/d | 0.000000 m^3/h |
| 5 mL/d | 0.000000 m^3/h |
| 10 mL/d | 0.000000 m^3/h |
| 20 mL/d | 0.000001 m^3/h |
| 50 mL/d | 0.000002 m^3/h |
| 100 mL/d | 0.000004 m^3/h |
| 1000 mL/d | 0.000042 m^3/h |
Cách chuyển đổi mililít/ngày sang mét khối/giờ
1 mL/d = 0.000000 m^3/h
1 m^3/h = 24000002 mL/d
Ví dụ
Convert 15 mL/d to m^3/h:
15 mL/d = 15 × 0.000000 m^3/h = 0.000001 m^3/h