Chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mililít/ngày [mL/d]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]

mililít/ngày

Định nghĩa:

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/phút

mililít/ngày [mL/d] gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
0.01 mL/d 0.000000 gallon (UK)/minute
0.10 mL/d 0.000000 gallon (UK)/minute
1 mL/d 0.000000 gallon (UK)/minute
2 mL/d 0.000000 gallon (UK)/minute
3 mL/d 0.000000 gallon (UK)/minute
5 mL/d 0.000001 gallon (UK)/minute
10 mL/d 0.000002 gallon (UK)/minute
20 mL/d 0.000003 gallon (UK)/minute
50 mL/d 0.000008 gallon (UK)/minute
100 mL/d 0.000015 gallon (UK)/minute
1000 mL/d 0.000153 gallon (UK)/minute

Cách chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/phút

1 mL/d = 0.000000 gallon (UK)/minute

1 gallon (UK)/minute = 6546372 mL/d

Ví dụ

Convert 15 mL/d to gallon (UK)/minute:
15 mL/d = 15 × 0.000000 gallon (UK)/minute = 0.000002 gallon (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác