Chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Mỹ)/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
mililít/ngày
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Mỹ)/phút
mililít/ngày [mL/d] | gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute] |
---|---|
0.01 mL/d | 0.000000 gallon (US)/minute |
0.10 mL/d | 0.000000 gallon (US)/minute |
1 mL/d | 0.000000 gallon (US)/minute |
2 mL/d | 0.000000 gallon (US)/minute |
3 mL/d | 0.000001 gallon (US)/minute |
5 mL/d | 0.000001 gallon (US)/minute |
10 mL/d | 0.000002 gallon (US)/minute |
20 mL/d | 0.000004 gallon (US)/minute |
50 mL/d | 0.000009 gallon (US)/minute |
100 mL/d | 0.000018 gallon (US)/minute |
1000 mL/d | 0.000183 gallon (US)/minute |
Cách chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Mỹ)/phút
1 mL/d = 0.000000 gallon (US)/minute
1 gallon (US)/minute = 5450993 mL/d
Ví dụ
Convert 15 mL/d to gallon (US)/minute:
15 mL/d = 15 × 0.000000 gallon (US)/minute = 0.000003 gallon (US)/minute