Chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
mililít/ngày
Định nghĩa:
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/giờ
mililít/ngày [mL/d] | gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] |
---|---|
0.01 mL/d | 0.000000 gal (UK)/h |
0.10 mL/d | 0.000001 gal (UK)/h |
1 mL/d | 0.000009 gal (UK)/h |
2 mL/d | 0.000018 gal (UK)/h |
3 mL/d | 0.000027 gal (UK)/h |
5 mL/d | 0.000046 gal (UK)/h |
10 mL/d | 0.000092 gal (UK)/h |
20 mL/d | 0.000183 gal (UK)/h |
50 mL/d | 0.000458 gal (UK)/h |
100 mL/d | 0.000917 gal (UK)/h |
1000 mL/d | 0.009165 gal (UK)/h |
Cách chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Anh)/giờ
1 mL/d = 0.000009 gal (UK)/h
1 gal (UK)/h = 109106 mL/d
Ví dụ
Convert 15 mL/d to gal (UK)/h:
15 mL/d = 15 × 0.000009 gal (UK)/h = 0.000137 gal (UK)/h