Chuyển đổi mililít/ngày sang acre-feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
mililít/ngày [mL/d]
acre-feet/giờ [ac*ft/h]

mililít/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang acre-feet/giờ

mililít/ngày [mL/d] acre-feet/giờ [ac*ft/h]
0.01 mL/d 0.000000 ac*ft/h
0.10 mL/d 0.000000 ac*ft/h
1 mL/d 0.000000 ac*ft/h
2 mL/d 0.000000 ac*ft/h
3 mL/d 0.000000 ac*ft/h
5 mL/d 0.000000 ac*ft/h
10 mL/d 0.000000 ac*ft/h
20 mL/d 0.000000 ac*ft/h
50 mL/d 0.000000 ac*ft/h
100 mL/d 0.000000 ac*ft/h
1000 mL/d 0.000000 ac*ft/h

Cách chuyển đổi mililít/ngày sang acre-feet/giờ

1 mL/d = 0.000000 ac*ft/h

1 ac*ft/h = 29603682516 mL/d

Ví dụ

Convert 15 mL/d to ac*ft/h:
15 mL/d = 15 × 0.000000 ac*ft/h = 0.000000 ac*ft/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác