Chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mililít/ngày [mL/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mililít/ngày [mL/d]
gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]

mililít/ngày

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày

mililít/ngày [mL/d] gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
0.01 mL/d 0.000003 gal (US)/d
0.10 mL/d 0.000026 gal (US)/d
1 mL/d 0.000264 gal (US)/d
2 mL/d 0.000528 gal (US)/d
3 mL/d 0.000793 gal (US)/d
5 mL/d 0.001321 gal (US)/d
10 mL/d 0.002642 gal (US)/d
20 mL/d 0.005283 gal (US)/d
50 mL/d 0.0132 gal (US)/d
100 mL/d 0.0264 gal (US)/d
1000 mL/d 0.2642 gal (US)/d

Cách chuyển đổi mililít/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày

1 mL/d = 0.000264 gal (US)/d

1 gal (US)/d = 3785 mL/d

Ví dụ

Convert 15 mL/d to gal (US)/d:
15 mL/d = 15 × 0.000264 gal (US)/d = 0.003963 gal (US)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mililít/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác