Chuyển đổi gigawatt-giờ sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      gigawatt-giờ
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang therm (Mỹ)
| gigawatt-giờ [GW*h] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 GW*h | 341.30 therm (US) | 
| 0.10 GW*h | 3413 therm (US) | 
| 1 GW*h | 34130 therm (US) | 
| 2 GW*h | 68259 therm (US) | 
| 3 GW*h | 102389 therm (US) | 
| 5 GW*h | 170648 therm (US) | 
| 10 GW*h | 341296 therm (US) | 
| 20 GW*h | 682591 therm (US) | 
| 50 GW*h | 1706478 therm (US) | 
| 100 GW*h | 3412956 therm (US) | 
| 1000 GW*h | 34129563 therm (US) | 
Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang therm (Mỹ)
1 GW*h = 34130 therm (US)
1 therm (US) = 0.000029 GW*h
Ví dụ
          Convert 15 GW*h to therm (US):
          15 GW*h = 15 × 34130 therm (US) = 511943 therm (US)