Chuyển đổi gigawatt-giờ sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
gigawatt-giờ [GW*h]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang Hằng số Rydberg

gigawatt-giờ [GW*h] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 GW*h 16514715230572260648240021504 Rydberg constant
0.10 GW*h 165147152305722602084353703936 Rydberg constant
1 GW*h 1651471523057226091212281217024 Rydberg constant
2 GW*h 3302943046114452182424562434048 Rydberg constant
3 GW*h 4954414569171678273636843651072 Rydberg constant
5 GW*h 8257357615286130456061406085120 Rydberg constant
10 GW*h 16514715230572260912122812170240 Rydberg constant
20 GW*h 33029430461144521824245624340480 Rydberg constant
50 GW*h 82573576152861309064213688221696 Rydberg constant
100 GW*h 165147152305722618128427376443392 Rydberg constant
1000 GW*h 1651471523057226109226679726505984 Rydberg constant

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang Hằng số Rydberg

1 GW*h = 1651471523057226091212281217024 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to Rydberg constant:
15 GW*h = 15 × 1651471523057226091212281217024 Rydberg constant = 24772072845858389116384404570112 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác