Chuyển đổi gigawatt-giờ sang electron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị electron-volt [eV]
gigawatt-giờ [GW*h]
electron-volt [eV]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

electron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang electron-volt

gigawatt-giờ [GW*h] electron-volt [eV]
0.01 GW*h 224694326680601484899972546560 eV
0.10 GW*h 2246943266806014989737213820928 eV
1 GW*h 22469432668060149334422184787968 eV
2 GW*h 44938865336120298668844369575936 eV
3 GW*h 67408298004180448003266554363904 eV
5 GW*h 112347163340300746672110923939840 eV
10 GW*h 224694326680601493344221847879680 eV
20 GW*h 449388653361202986688443695759360 eV
50 GW*h 1123471633403007466721109239398400 eV
100 GW*h 2246943266806014933442218478796800 eV
1000 GW*h 22469432668060151063804441698238464 eV

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang electron-volt

1 GW*h = 22469432668060149334422184787968 eV

1 eV = 0.000000 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to eV:
15 GW*h = 15 × 22469432668060149334422184787968 eV = 337041490020902240016332771819520 eV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác