Chuyển đổi gigawatt-giờ sang gigaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị gigaton [Gton]
gigawatt-giờ
Định nghĩa:
gigaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang gigaton
| gigawatt-giờ [GW*h] | gigaton [Gton] |
|---|---|
| 0.01 GW*h | 0.000000 Gton |
| 0.10 GW*h | 0.000000 Gton |
| 1 GW*h | 0.000001 Gton |
| 2 GW*h | 0.000002 Gton |
| 3 GW*h | 0.000003 Gton |
| 5 GW*h | 0.000004 Gton |
| 10 GW*h | 0.000009 Gton |
| 20 GW*h | 0.000017 Gton |
| 50 GW*h | 0.000043 Gton |
| 100 GW*h | 0.000086 Gton |
| 1000 GW*h | 0.000860 Gton |
Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang gigaton
1 GW*h = 0.000001 Gton
1 Gton = 1162222 GW*h
Ví dụ
Convert 15 GW*h to Gton:
15 GW*h = 15 × 0.000001 Gton = 0.000013 Gton