Chuyển đổi gigawatt-giờ sang pound-lực feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
gigawatt-giờ [GW*h]
pound-lực feet [lbf*ft]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

pound-lực feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang pound-lực feet

gigawatt-giờ [GW*h] pound-lực feet [lbf*ft]
0.01 GW*h 26552237375 lbf*ft
0.10 GW*h 265522373746 lbf*ft
1 GW*h 2655223737460 lbf*ft
2 GW*h 5310447474919 lbf*ft
3 GW*h 7965671212379 lbf*ft
5 GW*h 13276118687298 lbf*ft
10 GW*h 26552237374596 lbf*ft
20 GW*h 53104474749193 lbf*ft
50 GW*h 132761186872982 lbf*ft
100 GW*h 265522373745965 lbf*ft
1000 GW*h 2655223737459650 lbf*ft

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang pound-lực feet

1 GW*h = 2655223737460 lbf*ft

1 lbf*ft = 0.000000 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to lbf*ft:
15 GW*h = 15 × 2655223737460 lbf*ft = 39828356061895 lbf*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác