Chuyển đổi gigawatt-giờ sang megaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị megaton [Mton]
gigawatt-giờ [GW*h]
megaton [Mton]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

megaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang megaton

gigawatt-giờ [GW*h] megaton [Mton]
0.01 GW*h 0.000009 Mton
0.10 GW*h 0.000086 Mton
1 GW*h 0.000860 Mton
2 GW*h 0.001721 Mton
3 GW*h 0.002581 Mton
5 GW*h 0.004302 Mton
10 GW*h 0.008604 Mton
20 GW*h 0.0172 Mton
50 GW*h 0.0430 Mton
100 GW*h 0.0860 Mton
1000 GW*h 0.8604 Mton

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang megaton

1 GW*h = 0.000860 Mton

1 Mton = 1162 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to Mton:
15 GW*h = 15 × 0.000860 Mton = 0.012906 Mton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác