Chuyển đổi gigawatt-giờ sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
gigawatt-giờ [GW*h]
ounce-lực inch [ozf*in]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang ounce-lực inch

gigawatt-giờ [GW*h] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 GW*h 5098029586075 ozf*in
0.10 GW*h 50980295860748 ozf*in
1 GW*h 509802958607483 ozf*in
2 GW*h 1019605917214967 ozf*in
3 GW*h 1529408875822450 ozf*in
5 GW*h 2549014793037417 ozf*in
10 GW*h 5098029586074834 ozf*in
20 GW*h 10196059172149668 ozf*in
50 GW*h 25490147930374168 ozf*in
100 GW*h 50980295860748336 ozf*in
1000 GW*h 509802958607483392 ozf*in

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang ounce-lực inch

1 GW*h = 509802958607483 ozf*in

1 ozf*in = 0.000000 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to ozf*in:
15 GW*h = 15 × 509802958607483 ozf*in = 7647044379112251 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác