Chuyển đổi gigawatt-giờ sang kilocalo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
      
      
      gigawatt-giờ
Định nghĩa:
kilocalo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang kilocalo (th)
| gigawatt-giờ [GW*h] | kilocalo (th) [kcal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 GW*h | 8604207 kcal (th) | 
| 0.10 GW*h | 86042065 kcal (th) | 
| 1 GW*h | 860420650 kcal (th) | 
| 2 GW*h | 1720841300 kcal (th) | 
| 3 GW*h | 2581261950 kcal (th) | 
| 5 GW*h | 4302103250 kcal (th) | 
| 10 GW*h | 8604206501 kcal (th) | 
| 20 GW*h | 17208413002 kcal (th) | 
| 50 GW*h | 43021032505 kcal (th) | 
| 100 GW*h | 86042065010 kcal (th) | 
| 1000 GW*h | 860420650096 kcal (th) | 
Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang kilocalo (th)
1 GW*h = 860420650 kcal (th)
1 kcal (th) = 0.000000 GW*h
Ví dụ
          Convert 15 GW*h to kcal (th):
          15 GW*h = 15 × 860420650 kcal (th) = 12906309751 kcal (th)