Chuyển đổi gigawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
gigawatt-giờ [GW*h]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

gigawatt-giờ [GW*h] tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
0.01 GW*h 5.64 (US)
0.10 GW*h 56.40 (US)
1 GW*h 563.99 (US)
2 GW*h 1128 (US)
3 GW*h 1692 (US)
5 GW*h 2820 (US)
10 GW*h 5640 (US)
20 GW*h 11280 (US)
50 GW*h 28200 (US)
100 GW*h 56399 (US)
1000 GW*h 563990 (US)

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

1 GW*h = 563.99 (US)

1 (US) = 0.001773 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to (US):
15 GW*h = 15 × 563.99 (US) = 8460 (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác