Chuyển đổi gigawatt-giờ sang megaelectron-volt
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
      
      
      gigawatt-giờ
Định nghĩa:
megaelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang megaelectron-volt
| gigawatt-giờ [GW*h] | megaelectron-volt [MeV] | 
|---|---|
| 0.01 GW*h | 224694326680601457852416 MeV | 
| 0.10 GW*h | 2246943266806014779850752 MeV | 
| 1 GW*h | 22469432668060146187894784 MeV | 
| 2 GW*h | 44938865336120292375789568 MeV | 
| 3 GW*h | 67408298004180442858651648 MeV | 
| 5 GW*h | 112347163340300726644506624 MeV | 
| 10 GW*h | 224694326680601453289013248 MeV | 
| 20 GW*h | 449388653361202906578026496 MeV | 
| 50 GW*h | 1123471633403007369524281344 MeV | 
| 100 GW*h | 2246943266806014739048562688 MeV | 
| 1000 GW*h | 22469432668060144091950743552 MeV | 
Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang megaelectron-volt
1 GW*h = 22469432668060146187894784 MeV
1 MeV = 0.000000 GW*h
Ví dụ
          Convert 15 GW*h to MeV:
          15 GW*h = 15 × 22469432668060146187894784 MeV = 337041490020902197113389056 MeV