Chuyển đổi gigawatt-giờ sang pound-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
gigawatt-giờ [GW*h]
pound-lực inch [lbf*in]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

pound-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang pound-lực inch

gigawatt-giờ [GW*h] pound-lực inch [lbf*in]
0.01 GW*h 318626848566 lbf*in
0.10 GW*h 3186268485657 lbf*in
1 GW*h 31862684856566 lbf*in
2 GW*h 63725369713132 lbf*in
3 GW*h 95588054569698 lbf*in
5 GW*h 159313424282830 lbf*in
10 GW*h 318626848565660 lbf*in
20 GW*h 637253697131320 lbf*in
50 GW*h 1593134242828300 lbf*in
100 GW*h 3186268485656601 lbf*in
1000 GW*h 31862684856566012 lbf*in

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang pound-lực inch

1 GW*h = 31862684856566 lbf*in

1 lbf*in = 0.000000 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to lbf*in:
15 GW*h = 15 × 31862684856566 lbf*in = 477940272848490 lbf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác