Chuyển đổi gigawatt-giờ sang kilopond mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
gigawatt-giờ [GW*h]
kilopond mét [kp*m]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

kilopond mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang kilopond mét

gigawatt-giờ [GW*h] kilopond mét [kp*m]
0.01 GW*h 3670978367 kp*m
0.10 GW*h 36709783668 kp*m
1 GW*h 367097836683 kp*m
2 GW*h 734195673367 kp*m
3 GW*h 1101293510050 kp*m
5 GW*h 1835489183416 kp*m
10 GW*h 3670978366833 kp*m
20 GW*h 7341956733666 kp*m
50 GW*h 18354891834164 kp*m
100 GW*h 36709783668328 kp*m
1000 GW*h 367097836683284 kp*m

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang kilopond mét

1 GW*h = 367097836683 kp*m

1 kp*m = 0.000000 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to kp*m:
15 GW*h = 15 × 367097836683 kp*m = 5506467550249 kp*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác