Chuyển đổi gigawatt-giờ sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      gigawatt-giờ
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang mega Btu (IT)
| gigawatt-giờ [GW*h] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 GW*h | 34.12 MBtu (IT) | 
| 0.10 GW*h | 341.21 MBtu (IT) | 
| 1 GW*h | 3412 MBtu (IT) | 
| 2 GW*h | 6824 MBtu (IT) | 
| 3 GW*h | 10236 MBtu (IT) | 
| 5 GW*h | 17061 MBtu (IT) | 
| 10 GW*h | 34121 MBtu (IT) | 
| 20 GW*h | 68243 MBtu (IT) | 
| 50 GW*h | 170607 MBtu (IT) | 
| 100 GW*h | 341214 MBtu (IT) | 
| 1000 GW*h | 3412142 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang mega Btu (IT)
1 GW*h = 3412 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 0.000293 GW*h
Ví dụ
          Convert 15 GW*h to MBtu (IT):
          15 GW*h = 15 × 3412 MBtu (IT) = 51182 MBtu (IT)