Chuyển đổi gigawatt-giờ sang therm (EC)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
gigawatt-giờ [GW*h]
therm (EC) [therm (EC)]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

therm (EC)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang therm (EC)

gigawatt-giờ [GW*h] therm (EC) [therm (EC)]
0.01 GW*h 341.21 therm (EC)
0.10 GW*h 3412 therm (EC)
1 GW*h 34121 therm (EC)
2 GW*h 68243 therm (EC)
3 GW*h 102364 therm (EC)
5 GW*h 170607 therm (EC)
10 GW*h 341214 therm (EC)
20 GW*h 682428 therm (EC)
50 GW*h 1706071 therm (EC)
100 GW*h 3412141 therm (EC)
1000 GW*h 34121412 therm (EC)

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang therm (EC)

1 GW*h = 34121 therm (EC)

1 therm (EC) = 0.000029 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to therm (EC):
15 GW*h = 15 × 34121 therm (EC) = 511821 therm (EC)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác