Chuyển đổi gigawatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigawatt-giờ [GW*h] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
gigawatt-giờ [GW*h]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

gigawatt-giờ

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigawatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

gigawatt-giờ [GW*h] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 GW*h 13596 hour
0.10 GW*h 135962 hour
1 GW*h 1359622 hour
2 GW*h 2719243 hour
3 GW*h 4078865 hour
5 GW*h 6798108 hour
10 GW*h 13596216 hour
20 GW*h 27192432 hour
50 GW*h 67981081 hour
100 GW*h 135962162 hour
1000 GW*h 1359621617 hour

Cách chuyển đổi gigawatt-giờ sang mã lực (hệ mét) giờ

1 GW*h = 1359622 hour

1 hour = 0.000001 GW*h

Ví dụ

Convert 15 GW*h to hour:
15 GW*h = 15 × 1359622 hour = 20394324 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi gigawatt-giờ sang các đơn vị Năng lượng khác