Chuyển đổi Btu (th) sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      Btu (th)
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) sang therm (Mỹ)
| Btu (th) [Btu (th)] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 Btu (th) | 0.000000 therm (US) | 
| 0.10 Btu (th) | 0.000001 therm (US) | 
| 1 Btu (th) | 0.000010 therm (US) | 
| 2 Btu (th) | 0.000020 therm (US) | 
| 3 Btu (th) | 0.000030 therm (US) | 
| 5 Btu (th) | 0.000050 therm (US) | 
| 10 Btu (th) | 0.000100 therm (US) | 
| 20 Btu (th) | 0.000200 therm (US) | 
| 50 Btu (th) | 0.000500 therm (US) | 
| 100 Btu (th) | 0.001000 therm (US) | 
| 1000 Btu (th) | 0.009996 therm (US) | 
Cách chuyển đổi Btu (th) sang therm (Mỹ)
1 Btu (th) = 0.000010 therm (US)
1 therm (US) = 100043 Btu (th)
Ví dụ
          Convert 15 Btu (th) to therm (US):
          15 Btu (th) = 15 × 0.000010 therm (US) = 0.000150 therm (US)