Chuyển đổi Btu (th) sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị therm [therm]
Btu (th) [Btu (th)]
therm [therm]

Btu (th)

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) sang therm

Btu (th) [Btu (th)] therm [therm]
0.01 Btu (th) 0.000000 therm
0.10 Btu (th) 0.000001 therm
1 Btu (th) 0.000010 therm
2 Btu (th) 0.000020 therm
3 Btu (th) 0.000030 therm
5 Btu (th) 0.000050 therm
10 Btu (th) 0.000100 therm
20 Btu (th) 0.000200 therm
50 Btu (th) 0.000500 therm
100 Btu (th) 0.000999 therm
1000 Btu (th) 0.009993 therm

Cách chuyển đổi Btu (th) sang therm

1 Btu (th) = 0.000010 therm

1 therm = 100067 Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 Btu (th) to therm:
15 Btu (th) = 15 × 0.000010 therm = 0.000150 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (th) sang các đơn vị Năng lượng khác