Chuyển đổi Btu (th) sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
Btu (th) [Btu (th)]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

Btu (th)

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) sang Hằng số Rydberg

Btu (th) [Btu (th)] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 Btu (th) 4836747223036412928 Rydberg constant
0.10 Btu (th) 48367472230364127232 Rydberg constant
1 Btu (th) 483674722303641255936 Rydberg constant
2 Btu (th) 967349444607282511872 Rydberg constant
3 Btu (th) 1451024166910923636736 Rydberg constant
5 Btu (th) 2418373611518206410752 Rydberg constant
10 Btu (th) 4836747223036412821504 Rydberg constant
20 Btu (th) 9673494446072825643008 Rydberg constant
50 Btu (th) 24183736115182060961792 Rydberg constant
100 Btu (th) 48367472230364121923584 Rydberg constant
1000 Btu (th) 483674722303641286344704 Rydberg constant

Cách chuyển đổi Btu (th) sang Hằng số Rydberg

1 Btu (th) = 483674722303641255936 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 Btu (th) to Rydberg constant:
15 Btu (th) = 15 × 483674722303641255936 Rydberg constant = 7255120834554618707968 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (th) sang các đơn vị Năng lượng khác