Chuyển đổi Btu (th) sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
Btu (th) [Btu (th)]
calo (th) [cal (th)]

Btu (th)

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) sang calo (th)

Btu (th) [Btu (th)] calo (th) [cal (th)]
0.01 Btu (th) 2.52 cal (th)
0.10 Btu (th) 25.20 cal (th)
1 Btu (th) 252.00 cal (th)
2 Btu (th) 503.99 cal (th)
3 Btu (th) 755.99 cal (th)
5 Btu (th) 1260 cal (th)
10 Btu (th) 2520 cal (th)
20 Btu (th) 5040 cal (th)
50 Btu (th) 12600 cal (th)
100 Btu (th) 25200 cal (th)
1000 Btu (th) 251996 cal (th)

Cách chuyển đổi Btu (th) sang calo (th)

1 Btu (th) = 252.00 cal (th)

1 cal (th) = 0.003968 Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 Btu (th) to cal (th):
15 Btu (th) = 15 × 252.00 cal (th) = 3780 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (th) sang các đơn vị Năng lượng khác