Chuyển đổi Btu (th) sang kilopond mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
      
      
      Btu (th)
Định nghĩa:
kilopond mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) sang kilopond mét
| Btu (th) [Btu (th)] | kilopond mét [kp*m] | 
|---|---|
| 0.01 Btu (th) | 1.08 kp*m | 
| 0.10 Btu (th) | 10.75 kp*m | 
| 1 Btu (th) | 107.51 kp*m | 
| 2 Btu (th) | 215.03 kp*m | 
| 3 Btu (th) | 322.54 kp*m | 
| 5 Btu (th) | 537.57 kp*m | 
| 10 Btu (th) | 1075 kp*m | 
| 20 Btu (th) | 2150 kp*m | 
| 50 Btu (th) | 5376 kp*m | 
| 100 Btu (th) | 10751 kp*m | 
| 1000 Btu (th) | 107514 kp*m | 
Cách chuyển đổi Btu (th) sang kilopond mét
1 Btu (th) = 107.51 kp*m
1 kp*m = 0.009301 Btu (th)
Ví dụ
          Convert 15 Btu (th) to kp*m:
          15 Btu (th) = 15 × 107.51 kp*m = 1613 kp*m