Chuyển đổi Btu (th) sang centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị centimét [centimeter]
      
      
      Btu (th)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) sang centimét
| Btu (th) [Btu (th)] | centimét [centimeter] | 
|---|---|
| 0.01 Btu (th) | 107.51 centimeter | 
| 0.10 Btu (th) | 1075 centimeter | 
| 1 Btu (th) | 10751 centimeter | 
| 2 Btu (th) | 21503 centimeter | 
| 3 Btu (th) | 32254 centimeter | 
| 5 Btu (th) | 53757 centimeter | 
| 10 Btu (th) | 107514 centimeter | 
| 20 Btu (th) | 215028 centimeter | 
| 50 Btu (th) | 537569 centimeter | 
| 100 Btu (th) | 1075138 centimeter | 
| 1000 Btu (th) | 10751378 centimeter | 
Cách chuyển đổi Btu (th) sang centimét
1 Btu (th) = 10751 centimeter
1 centimeter = 0.000093 Btu (th)
Ví dụ
          Convert 15 Btu (th) to centimeter:
          15 Btu (th) = 15 × 10751 centimeter = 161271 centimeter