Chuyển đổi Btu (th) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị centimét [centimeter]
Btu (th) [Btu (th)]
centimét [centimeter]

Btu (th)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) sang centimét

Btu (th) [Btu (th)] centimét [centimeter]
0.01 Btu (th) 107514 centimeter
0.10 Btu (th) 1075138 centimeter
1 Btu (th) 10751378 centimeter
2 Btu (th) 21502756 centimeter
3 Btu (th) 32254134 centimeter
5 Btu (th) 53756889 centimeter
10 Btu (th) 107513779 centimeter
20 Btu (th) 215027558 centimeter
50 Btu (th) 537568895 centimeter
100 Btu (th) 1075137789 centimeter
1000 Btu (th) 10751377891 centimeter

Cách chuyển đổi Btu (th) sang centimét

1 Btu (th) = 10751378 centimeter

1 centimeter = 0.000000 Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 Btu (th) to centimeter:
15 Btu (th) = 15 × 10751378 centimeter = 161270668 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (th) sang các đơn vị Năng lượng khác