Chuyển đổi Btu (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
Btu (th) [Btu (th)]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

Btu (th)

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Btu (th) [Btu (th)] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 Btu (th) 0.000000 @kiloliter
0.10 Btu (th) 0.000000 @kiloliter
1 Btu (th) 0.000000 @kiloliter
2 Btu (th) 0.000000 @kiloliter
3 Btu (th) 0.000000 @kiloliter
5 Btu (th) 0.000000 @kiloliter
10 Btu (th) 0.000000 @kiloliter
20 Btu (th) 0.000001 @kiloliter
50 Btu (th) 0.000001 @kiloliter
100 Btu (th) 0.000003 @kiloliter
1000 Btu (th) 0.000026 @kiloliter

Cách chuyển đổi Btu (th) sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 Btu (th) = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 38125507 Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 Btu (th) to @kiloliter:
15 Btu (th) = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (th) sang các đơn vị Năng lượng khác