Chuyển đổi Btu (th) sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
Btu (th) [Btu (th)]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

Btu (th)

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) sang mã lực (hệ mét) giờ

Btu (th) [Btu (th)] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 Btu (th) 0.000004 hour
0.10 Btu (th) 0.000040 hour
1 Btu (th) 0.000398 hour
2 Btu (th) 0.000796 hour
3 Btu (th) 0.001195 hour
5 Btu (th) 0.001991 hour
10 Btu (th) 0.003982 hour
20 Btu (th) 0.007964 hour
50 Btu (th) 0.0199 hour
100 Btu (th) 0.0398 hour
1000 Btu (th) 0.3982 hour

Cách chuyển đổi Btu (th) sang mã lực (hệ mét) giờ

1 Btu (th) = 0.000398 hour

1 hour = 2511 Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 Btu (th) to hour:
15 Btu (th) = 15 × 0.000398 hour = 0.005973 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (th) sang các đơn vị Năng lượng khác