Chuyển đổi Btu (th) sang inch-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị inch-pound [in*lbf]
Btu (th) [Btu (th)]
inch-pound [in*lbf]

Btu (th)

Định nghĩa:

inch-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) sang inch-pound

Btu (th) [Btu (th)] inch-pound [in*lbf]
0.01 Btu (th) 93.32 in*lbf
0.10 Btu (th) 933.18 in*lbf
1 Btu (th) 9332 in*lbf
2 Btu (th) 18664 in*lbf
3 Btu (th) 27995 in*lbf
5 Btu (th) 46659 in*lbf
10 Btu (th) 93318 in*lbf
20 Btu (th) 186636 in*lbf
50 Btu (th) 466589 in*lbf
100 Btu (th) 933178 in*lbf
1000 Btu (th) 9331784 in*lbf

Cách chuyển đổi Btu (th) sang inch-pound

1 Btu (th) = 9332 in*lbf

1 in*lbf = 0.000107 Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 Btu (th) to in*lbf:
15 Btu (th) = 15 × 9332 in*lbf = 139977 in*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (th) sang các đơn vị Năng lượng khác