Chuyển đổi Btu (th) sang kiloelectron-volt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
Btu (th)
Định nghĩa:
kiloelectron-volt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) sang kiloelectron-volt
| Btu (th) [Btu (th)] | kiloelectron-volt [keV] |
|---|---|
| 0.01 Btu (th) | 65807350924983328 keV |
| 0.10 Btu (th) | 658073509249833344 keV |
| 1 Btu (th) | 6580735092498332672 keV |
| 2 Btu (th) | 13161470184996665344 keV |
| 3 Btu (th) | 19742205277494996992 keV |
| 5 Btu (th) | 32903675462491664384 keV |
| 10 Btu (th) | 65807350924983328768 keV |
| 20 Btu (th) | 131614701849966657536 keV |
| 50 Btu (th) | 329036754624916619264 keV |
| 100 Btu (th) | 658073509249833238528 keV |
| 1000 Btu (th) | 6580735092498332909568 keV |
Cách chuyển đổi Btu (th) sang kiloelectron-volt
1 Btu (th) = 6580735092498332672 keV
1 keV = 0.000000 Btu (th)
Ví dụ
Convert 15 Btu (th) to keV:
15 Btu (th) = 15 × 6580735092498332672 keV = 98711026387474989056 keV