Chuyển đổi Btu (th) sang calo (dinh dưỡng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
Btu (th) [Btu (th)]
calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]

Btu (th)

Định nghĩa:

calo (dinh dưỡng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (th) sang calo (dinh dưỡng)

Btu (th) [Btu (th)] calo (dinh dưỡng) [(nutritional)]
0.01 Btu (th) 0.002518 (nutritional)
0.10 Btu (th) 0.0252 (nutritional)
1 Btu (th) 0.2518 (nutritional)
2 Btu (th) 0.5037 (nutritional)
3 Btu (th) 0.7555 (nutritional)
5 Btu (th) 1.26 (nutritional)
10 Btu (th) 2.52 (nutritional)
20 Btu (th) 5.04 (nutritional)
50 Btu (th) 12.59 (nutritional)
100 Btu (th) 25.18 (nutritional)
1000 Btu (th) 251.83 (nutritional)

Cách chuyển đổi Btu (th) sang calo (dinh dưỡng)

1 Btu (th) = 0.251827 (nutritional)

1 (nutritional) = 3.97 Btu (th)

Ví dụ

Convert 15 Btu (th) to (nutritional):
15 Btu (th) = 15 × 0.251827 (nutritional) = 3.78 (nutritional)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi Btu (th) sang các đơn vị Năng lượng khác