Chuyển đổi Btu (th) sang gram-lực mét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (th) [Btu (th)] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
      
      
      Btu (th)
Định nghĩa:
gram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (th) sang gram-lực mét
| Btu (th) [Btu (th)] | gram-lực mét [gf*m] | 
|---|---|
| 0.01 Btu (th) | 1075 gf*m | 
| 0.10 Btu (th) | 10751 gf*m | 
| 1 Btu (th) | 107514 gf*m | 
| 2 Btu (th) | 215028 gf*m | 
| 3 Btu (th) | 322541 gf*m | 
| 5 Btu (th) | 537569 gf*m | 
| 10 Btu (th) | 1075138 gf*m | 
| 20 Btu (th) | 2150276 gf*m | 
| 50 Btu (th) | 5375689 gf*m | 
| 100 Btu (th) | 10751378 gf*m | 
| 1000 Btu (th) | 107513779 gf*m | 
Cách chuyển đổi Btu (th) sang gram-lực mét
1 Btu (th) = 107514 gf*m
1 gf*m = 0.000009 Btu (th)
Ví dụ
          Convert 15 Btu (th) to gf*m:
          15 Btu (th) = 15 × 107514 gf*m = 1612707 gf*m