Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] | terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T1 (signal) | 0.000000 def.) |
0.10 T1 (signal) | 0.000000 def.) |
1 T1 (signal) | 0.000002 def.) |
2 T1 (signal) | 0.000003 def.) |
3 T1 (signal) | 0.000005 def.) |
5 T1 (signal) | 0.000008 def.) |
10 T1 (signal) | 0.000015 def.) |
20 T1 (signal) | 0.000031 def.) |
50 T1 (signal) | 0.000077 def.) |
100 T1 (signal) | 0.000154 def.) |
1000 T1 (signal) | 0.001544 def.) |
Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)
1 T1 (signal) = 0.000002 def.)
1 def.) = 647668 T1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1 (signal) to def.):
15 T1 (signal) = 15 × 0.000002 def.) = 0.000023 def.)