Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
gigabyte/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] | gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 T1 (signal) | 0.000002 def.) |
0.10 T1 (signal) | 0.000019 def.) |
1 T1 (signal) | 0.000193 def.) |
2 T1 (signal) | 0.000386 def.) |
3 T1 (signal) | 0.000579 def.) |
5 T1 (signal) | 0.000965 def.) |
10 T1 (signal) | 0.001930 def.) |
20 T1 (signal) | 0.003860 def.) |
50 T1 (signal) | 0.009650 def.) |
100 T1 (signal) | 0.0193 def.) |
1000 T1 (signal) | 0.1930 def.) |
Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)
1 T1 (signal) = 0.000193 def.)
1 def.) = 5181 T1 (signal)
Ví dụ
Convert 15 T1 (signal) to def.):
15 T1 (signal) = 15 × 0.000193 def.) = 0.002895 def.)