Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 T1 (signal) 0.000449 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 T1 (signal) 0.004493 E.P.T.A. 3 (signal)
1 T1 (signal) 0.0449 E.P.T.A. 3 (signal)
2 T1 (signal) 0.0899 E.P.T.A. 3 (signal)
3 T1 (signal) 0.1348 E.P.T.A. 3 (signal)
5 T1 (signal) 0.2246 E.P.T.A. 3 (signal)
10 T1 (signal) 0.4493 E.P.T.A. 3 (signal)
20 T1 (signal) 0.8985 E.P.T.A. 3 (signal)
50 T1 (signal) 2.25 E.P.T.A. 3 (signal)
100 T1 (signal) 4.49 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 T1 (signal) 44.93 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 T1 (signal) = 0.044926 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 22.26 T1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1 (signal) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 T1 (signal) = 15 × 0.044926 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.673883 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác