Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 T1 (signal) 0.000103 STS3c (payload)
0.10 T1 (signal) 0.001027 STS3c (payload)
1 T1 (signal) 0.0103 STS3c (payload)
2 T1 (signal) 0.0205 STS3c (payload)
3 T1 (signal) 0.0308 STS3c (payload)
5 T1 (signal) 0.0514 STS3c (payload)
10 T1 (signal) 0.1027 STS3c (payload)
20 T1 (signal) 0.2054 STS3c (payload)
50 T1 (signal) 0.5135 STS3c (payload)
100 T1 (signal) 1.03 STS3c (payload)
1000 T1 (signal) 10.27 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang STS3c (tải trọng)

1 T1 (signal) = 0.010270 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 97.37 T1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1 (signal) to STS3c (payload):
15 T1 (signal) = 15 × 0.010270 STS3c (payload) = 0.154055 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác