Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
kilobyte/giây [kB/s]

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 T1 (signal) 1.88 kB/s
0.10 T1 (signal) 18.85 kB/s
1 T1 (signal) 188.48 kB/s
2 T1 (signal) 376.95 kB/s
3 T1 (signal) 565.43 kB/s
5 T1 (signal) 942.38 kB/s
10 T1 (signal) 1885 kB/s
20 T1 (signal) 3770 kB/s
50 T1 (signal) 9424 kB/s
100 T1 (signal) 18848 kB/s
1000 T1 (signal) 188477 kB/s

Cách chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang kilobyte/giây

1 T1 (signal) = 188.48 kB/s

1 kB/s = 0.005306 T1 (signal)

Ví dụ

Convert 15 T1 (signal) to kB/s:
15 T1 (signal) = 15 × 188.48 kB/s = 2827 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T1 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác